Có 2 kết quả:
卧轨 wò guǐ ㄨㄛˋ ㄍㄨㄟˇ • 臥軌 wò guǐ ㄨㄛˋ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie across the railway tracks (to commit suicide or to prevent trains from getting through)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lie across the railway tracks (to commit suicide or to prevent trains from getting through)
Bình luận 0